単語:hàng điện tử
意味:電子製品、電気機器、電子商品
類義語:thiết bị điện, thiết bị điện tử
対義語:hàng gia dụng (家庭用商品)
解説:hàng điện tửは、電子技術を利用して作られた製品や機器を指します。これには、スマートフォン、テレビ、コンピュータ、音響設備などが含まれます。一般的に、電子製品は信号やデータを処理、保存、伝送する機能を持っているため、情報化社会において非常に重要な役割を果たしています。類義語である「thiết bị điện」は一般的な電気機器を指し、より広い範囲を持っていますが、「hàng điện tử」は特に電子的な性質を持つ製品に限定されます。
例文:
・Chúng tôi đã mua hàng điện tử mới cho gia đình.(私たちは家族のために新しい電子製品を買いました。)
・Cửa hàng này chuyên bán hàng điện tử và thiết bị điện.(この店は電子製品と電気機器を専門に販売しています。)
・Hàng điện tử thường có giá cao hơn hàng gia dụng truyền thống.(電子製品は伝統的な家庭用品よりも通常高価です。)