AI解説
単語:nhược điểm
意味:nhược điểm là điểm yếu, thiếu sót hay khuyết điểm của một vật, một người hoặc một hệ thống nào đó.
類義語: khiếm khuyết, thiếu sót
対義語:ưu điểm
解説:nhược điểm là những yếu tố tiêu cực hoặc không cần thiết mà một người, một sản phẩm hay một tình huống có thể mắc phải. Thường thì nhược điểm được sử dụng để so sánh với ưu điểm, tức là những điểm mạnh hay lợi thế. Điều này rất quan trọng trong việc đánh giá một sản phẩm hoặc một cá nhân, vì chúng ta cần hiểu rõ cả những điểm mạnh và điểm yếu để có quyết định đúng đắn. Ví dụ, trong tuyển dụng nhân sự, các nhà quản lý thường đánh giá cả ưu điểm và nhược điểm của ứng viên để đưa ra quyết định phù hợp.
例文:
・Cô ấy có nhiều ưu điểm nhưng cũng có một vài nhược điểm mà cần cải thiện.
・Sản phẩm này có nhược điểm là giá quá cao so với chất lượng.
・Trong quá trình học tập, việc nhận diện nhược điểm của bản thân rất quan trọng để tiến bộ hơn.
・Chúng ta cần thảo luận về nhược điểm và ưu điểm của dự án này trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
・Tôi đã ghi chú lại nhược điểm của kế hoạch để có thể điều chỉnh cho hợp lý hơn trong các lần sau.