単語:tâm điểm
意味:中心点、焦点
類義語:trung tâm, điểm trung tâm
対義語:ngoại vi, biên giới
解説:言葉「tâm điểm」は物体や状況の中心となる部分や、注目されるポイントを指します。特に、物事の中心や重要な部分に目が向けられている状態を示します。類義語の「trung tâm」は「中心」を意味しますが、より広範囲に使われることがあります。「tâm điểm」は特定の状況においての焦点や注目を表すため、文脈によって使い分けが必要です。対義語の「ngoại vi」は「周辺」や「境界」を意味し、中心から離れた位置を表します。
例文:
・Trường học là tâm điểm của nhiều hoạt động giáo dục trong cộng đồng.(学校は地域社会の教育活動の中心点です。)
・Cuộc thi này thu hút sự chú ý và trở thành tâm điểm của giới trẻ.(このコンペティションは注目を集め、若者の焦点となりました。)
・Trong bức tranh, ngôi nhà cổ là tâm điểm thu hút ánh mắt của người xem.(この絵の中で、古い家は見る人の目を引く中心点です。)