単語:điểm tác dụng
意味:作用点、効力点
類義語:điểm ảnh hưởng、điểm hiệu quả
対義語:điểm vô hiệu、điểm không tác dụng
解説:ベトナム語の「điểm tác dụng」は具体的な作用や影響を及ぼす地点や要素を指します。特に、科学や技術、医療などの分野で使用されることが多い用語です。「điểm tác dụng」は、多くの場合、抽象的な概念や理論の中の具体的なポイントとして使われ、しばしば効果や影響を評価するための基準として考えられます。例えば、薬の作用点や、機械の動作に関する研究などでよく見受けられます。また、「điểm tác dụng」は例えばビジネスにおいてマーケティング施策の効果的なポイントを指すこともあります。
例文:
・Sự tác dụng của thuốc sẽ đạt hiệu quả tốt nhất tại điểm tác dụng này.
・Trong nghiên cứu, các nhà khoa học đã xác định nhiều điểm tác dụng của công nghệ mới.
・Để tăng cường hiệu quả sản phẩm, chúng ta cần tìm ra điểm tác dụng chính trong chiến lược marketing.