単語:tất yếu
意味:必然的な、避けられない
類義語:chắc chắn (確実な)、thiết yếu (不可欠な)
対義語:tùy chọn (選択的な)、không cần thiết (必要でない)
解説:ベトナム語の「tất yếu」は、「必然的な」や「避けられない」という意味を持つ形容詞です。この単語は、何かが必ず起こる場合や、ある事象が避けられずに生じることを指します。「tất yếu」はしばしば、物事が進む過程で必ず生じる結果や状況に対して使われます。類義語の「chắc chắn」は確実性を強調しますが、「tất yếu」は必然性に焦点を当てています。また、対義語である「tùy chọn」は選択的な意味合いを持ち、必然性とは異なります。
例文:
・Cái chết là một phần tất yếu của cuộc sống.
(死は人生の必然的な一部です。)
・Trong bất kỳ mối quan hệ nào, sự xung đột là điều tất yếu.
(どんな関係でも、対立は必然的なことです。)
・Sự phát triển công nghệ là tất yếu để đáp ứng nhu cầu của con người.
(技術の進歩は人間のニーズに応えるために必然的です。)
・Tăng trưởng kinh tế là điều tất yếu trong giai đoạn phục hồi này.
(経済成長はこの回復期において必然的なことです。)
・Việc thay đổi thói quen tiêu dùng là tất yếu trong một xã hội hiện đại.
(消費習慣の変化は現代社会において必然的なことです。)