単語:yếu tố
意味:要素、因子
類義語:thành phần、yếu điểm
対義語:khả năng、cường độ
解説:「yếu tố」は、何かの構成要素や成分を指します。特に、ある現象や状況を構成する重要な要因として用いられることが多いです。ビジネスや科学の分野で使用されることが多く、たとえば、成功するための「yếu tố」を分析する場合などで使われます。「yếu tố」は特に「要素」としての意味合いが強く、「thành phần」は物質的な構成要素に用いられることが多いのに対し、「yếu tố」は抽象的または概念的な要素にも適用される場合があります。
例文:
・Chất lượng sản phẩm là một yếu tố quan trọng trong kinh doanh.
・Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe con người, bao gồm dinh dưỡng và hoạt động thể chất.
・Yếu tố chính quyết định sự thành công của dự án là sự hợp tác giữa các thành viên.
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.