HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Hà Nội sớm trở thành trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa ngay từ những ngày đầu của lịch sử Việt Nam.
ハノイは、ベトナムの歴史が始まった初日からすぐに、政治、経済、文化の中心地となりました。
関連単語
単語
漢越字
意味
sớm
A1
早い
early
văn hóa
文化
A2
文化
culture
hóa
化
B1
変わる
change
chính
A2
主な
main
kinh tế
経済
A2
経済
economy
trở thành
A1
になる
become, get
ngay
A1
すぐに
soon
đầu
頭
A1
頭
head
lịch
暦
A1
カレンダー
calendar
ngày
A1
日
day
lịch sử
歴史
A1
歴史
history
Việt Nam
越南
A1
ベトナム
Vietnam
trung tâm
中心
A1
中心、センター
center
nam
南
A1
南
south
từ
詞
A1
言葉
word
của
A1
〜の
of
và
A1
〜と
and
những
A2
〜ら、〜たち
some
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved