単語:lai lịch
意味:出自、経歴、背景
類義語:tiểu sử (伝記、履歴)、nền tảng (基盤、基礎)
対義語:khuyết danh (無名、匿名)
解説:
「lai lịch」は、個人の出自や経歴を指す言葉であり、特に人の社会的背景や身分、成り立ちについて説明する際に用いられます。この単語は、公的な文書や伝記において重要な要素となります。類義語の「tiểu sử」は主に個人の生活史や詳細な経歴に焦点を当てるのに対し、「lai lịch」はより広く社会的な背景やルーツに焦点を当てたニュアンスがあります。対義語の「khuyết danh」は、名前や経歴が不明であることを示す言葉です。
例文:
・Anh ấy có một lai lịch rất đặc biệt, với gia đình có truyền thống học vấn cao.
(彼は非常に特別な出自を持ち、高い教育の伝統を持つ家族に生まれました。)
・Cô đã quyết định viết một cuốn sách về lai lịch của ông bà mình.
(彼女は祖父母の経歴について本を書くことを決めました。)
・Lai lịch của nhân vật này sẽ được tiết lộ dần dần trong cuốn tiểu thuyết.
(このキャラクターの経歴は小説の中で徐々に明らかにされるでしょう。)
・Trong các buổi phỏng vấn, người ta thường hỏi về lai lịch và kinh nghiệm làm việc.
(インタビューの際、人々はしばしば経歴や職歴について尋ねます。)
・Lai lịch của một quốc gia có thể được tìm thấy trong các tài liệu lịch sử và văn hóa.
(国の背景は歴史や文化の文書の中に見つけることができます。)