単語:hồi phục
意味:回復する、復元する
類義語:hồi sinh
対義語:suy yếu
解説:「hồi phục」は、健康や状況が改善されることを指す言葉です。特に病気や怪我からの回復に使われることが多いです。また、経済や環境の回復という文脈でも使用されることがあります。類義語の「hồi sinh」は、一般的に「再生」や「生き返る」という意味を持ち、より広い文脈で用いられることがありますが、特定の状況(特に医療・健康に関連)では「hồi phục」の方が適しています。対義語の「suy yếu」は、衰弱や悪化を意味し、回復とは反対の状態を示します。
例文:
・Sau một thời gian dài điều trị, sức khỏe của cô ấy đã hoàn toàn hồi phục.
(長い治療の後、彼女の健康は完全に回復した。)
・Kinh tế đang hồi phục sau khi trải qua thời kỳ khó khăn.
(経済は厳しい時期を経て回復しつつある。)
・Sau khi bị tai nạn, anh ấy cần thời gian để hồi phục hoàn toàn.
(事故に遭った後、彼は完全に回復するために時間が必要である。)
・Chúng ta cần một chiến lược hợp lý để hồi phục môi trường tự nhiên.
(私たちは自然環境を回復するための合理的な戦略が必要です。)
・Cô ấy đã hồi phục nhanh chóng sau phẫu thuật và cảm thấy khỏe mạnh trở lại.
(彼女は手術後に迅速に回復し、再び健康を感じている。)