Cũng tương tự như chủ ngữ, vị ngữ thường có thể là một từ, cụm từ hay là một cụm chủ vị.
主語に対応した表現で、述語という言葉もあり、二つ組み合わせて主述である。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
謂語
C2
述語
predicate
相似
B1
similar to
A1
できる
can, able to
A1
よく、上手
often, good
A1
普段
usually
A1
〜のような
like, sach
A1
言葉
word
A1
one
A1
~も
also, too
A1
です
is,am,are
C2
主述
subject and verb
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved