単語:khởi nguồn
意味:出発点、起源、起動の意義を持つ。
類義語・対義語:
類義語:nguồn gốc(起源)、bắt đầu(始まり)
対義語:kết thúc(終わり)
解説:「khởi nguồn」は物事や考え、出来事の出発点や起因を指す言葉です。この単語は通常、何かが生まれる、開始される背景やコンテキストを示す際に使われます。例えば、文化や習慣の「khởi nguồn」はその文化や習慣がどのように形成されたかを理解する鍵になります。類義語の「nguồn gốc」は特に物理的な起源を強調する際に使用されることが多いですが、「khởi nguồn」はより幅広い概念に適用されます。「bắt đầu」はあらゆる種類の開始に関連しますが、必ずしも起源を含意しない点が源源の特徴です。したがって、文脈に応じて使い分けることが重要です。
例文:
・Khoa học đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khởi nguồn của sự sống trên trái đất.(科学は我々が地球上の生命の起源をより良く理解する手助けをしてくれた。)
・Khởi nguồn của nền văn hóa này có thể được truy nguyên về nhiều thế kỷ trước.(この文化の起源は多くの世紀前に遡ることができる。)
・Mỗi tác phẩm nghệ thuật đều có khởi nguồn từ tâm tư và cảm xúc của người sáng tạo.(すべての芸術作品には創造者の思いと感情からの起源がある。)
・Những cuộc hội thảo đã mở ra khởi nguồn cho nhiều ý tưởng sáng tạo.(ワークショップは多くの創造的なアイディアの出発点を提供した。)
・Khởi nguồn của mối quan hệ giữa hai quốc gia này nằm trong các hiệp định lịch sử.(この二国間の関係の起源は歴史的合意にある。)