単語:tối thiểu
意味:最小、最低、最低限の
類義語: tối thiểu hóa (最小限化)
対義語:tối đa (最大)
解説:この単語は「最小」および「最低」という意味を持つ言葉であり、通常、何かの条件や要求において、最も少ない量やレベルを指します。日常会話やビジネスの文脈で使われることが多く、特に数量、価格、面積などの最小限の基準を示す際に使用されます。例えば、規則や法律、契約などで「tối thiểu」な条件が設定されている場合があります。類義語の「tối thiểu hóa」は、何かを最小限に抑えるという意味合いがありますが、スケール感によって使い分ける必要があります。
例文:
・Trong hợp đồng này, mức lương tối thiểu là 10 triệu đồng mỗi tháng. (この契約では、最低賃金は月に1000万ドンです。)
・Chúng ta cần tối thiểu hóa chi phí trong dự án này để đạt được lợi nhuận cao hơn. (このプロジェクトで、利益を高めるためにはコストを最小化する必要があります。)
・Để đủ điều kiện tham gia, bạn cần có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm. (参加資格を得るためには、最低でも3年の経験が必要です。)
・Mức đầu tư tối thiểu cho dự án này là 500 triệu đồng. (このプロジェクトへの最低投資額は500万ドンです。)
・Học sinh muốn tốt nghiệp cần phải đạt tối thiểu 60 điểm trong kỳ thi cuối kỳ. (生徒は卒業するためには、期末試験で最低60点を取得しなければなりません。)