単語:thiểu số
意味:少数(人種、民族、集団など)
類義語・対義語:
類義語:người thiểu số(少数民族)、nhóm thiểu số(少数グループ)
対義語:đa số(多数)
解説:
「thiểu số」は、特定の地域や社会において、人口や影響力が少ない民族や集団を指します。この用語は、文化的、宗教的、社会的な背景で異なる属性を持つグループについて使われます。たとえば、ある国で人口の5%を占める民族は「thiểu số」と言われます。この言葉は、社会的な文脈で重要な役割を果たし、少数派の権利や状況を理解するために不可欠です。関連する用語として「người thiểu số」や「nhóm thiểu số」があり、これらは特に特定の民族や文化を指すことに使われます。また、対義語の「đa số」は多数を指し、一般的に社会やコミュニティにおける主流のグループを意味します。
例文:
・Trong một quốc gia có dân số đa dạng, các cộng đồng thiểu số thường gặp nhiều khó khăn về quyền lợi.
(多様な人口を持つ国では、少数派コミュニティが権利に関して多くの困難に直面することがよくあります。)
・Chính phủ cần tạo điều kiện thuận lợi cho người thiểu số để phát triển bình đẳng.
(政府は、少数民族が平等に発展するための有利な条件を整える必要があります。)
・Các cuộc hội thảo đã diễn ra để nâng cao nhận thức về vấn đề của nhóm thiểu số trong xã hội hiện nay.
(現在の社会における少数派の問題についての意識を高めるために、ワークショップが行われました。)
・Sách giáo khoa nên nhấn mạnh vai trò của các dân tộc thiểu số trong lịch sử.
(教科書は歴史における少数民族の役割を強調すべきです。)
・Nhiều quốc gia đã ký kết hiệp ước bảo vệ quyền lợi cho người thiểu số.
(多くの国が少数派の権利を保護するための条約に署名しています。)