単語:điều chế
意味:調整、調合、制御する、製造する
類義語:chế biến (加工する)
対義語:phá hủy (破壊する)
解説:ベトナム語の「điều chế」は、特に科学や工業の分野でよく使われる言葉であり、特定の条件のもとで物質を調整したり、製造したりする行為を指します。「chế biến」も関連がありますが、こちらは主に食材や材料の加工に使われるため、微妙にニュアンスが異なります。対義語の「phá hủy」は、何かを破壊することを指し、製造や調整の正反対の行為です。
例文:
・Trong lĩnh vực dược phẩm, việc điều chế thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình an toàn và chất lượng.
(製薬の分野では、薬の調製は安全性と品質の厳密なプロセスに従う必要があります。)
・Đội ngũ khoa học đang điều chế một loại vaccine mới để chống lại dịch bệnh.
(科学チームは新しいワクチンを製造するために調整を行っています。)
・Điều chế hợp chất hóa học có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau.
(化学物質の調整は、さまざまな方法で行うことができます。)
・Các nhà nghiên cứu đang điều chế một loại thực phẩm chức năng có lợi cho sức khỏe.
(研究者たちは健康に良い機能性食品を製造しています。)
・Công việc điều chế thức ăn chăn nuôi ngày càng được cải thiện về chất lượng và hiệu quả.
(飼料の調整作業は、品質と効率がますます向上しています。)