単語:không quân
意味:空軍
類義語:lực lượng không quân(空軍力)
対義語:lực lượng mặt đất(陸軍)
解説:ベトナム語の「không quân」は、国家の空を擁護し、空中作戦を実施するための軍隊、すなわち空軍を指します。空軍は主に戦闘機や爆撃機、ドローンなどの航空機を保有しており、敵の空軍力に対抗し、地上部隊を支援する役割を担っています。「không quân」という言葉は、軍事的な文脈で非常に多く使用されますが、一般的な会話においてはあまり頻繁には使われません。また、対義語として「lực lượng mặt đất(陸軍)」が挙げられ、これは地上での戦闘を行う部隊を指します。空軍と陸軍では、戦術や役割が大きく異なるため、文脈に応じて使い分ける必要があります。
例文:
・例文1:Khong quân là lực lượng quyết định trong chiến tranh hiện đại.(空軍は現代戦争において重要な力です。)
・例文2:Các máy bay chiến đấu của không quân đã tham gia vào nhiều trận đánh lớn.(空軍の戦闘機は多くの大きな戦闘に参加しました。)
・例文3:Không quân đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không phận quốc gia.(空軍は国家の空域を守る上で重要な役割を果たします。)
・例文4:Tôi muốn tìm hiểu về các loại máy bay của không quân.(私は空軍の航空機の種類について学びたいです。)
・例文5:Lực lượng không quân đang được hiện đại hóa để đối phó với những thách thức mới.(空軍は新たな課題に対処するために近代化されています。)