単語:không trung
意味:大気圏、空間
類義語:bầu trời (空)、không khí (空気)
対義語:mặt đất (地面)、dưới mặt đất (地下)
解説: "không trung"は主に大気や空間を指し、特に空気の存在する場所を意味します。この言葉はしばしば、自然や環境に関連する文脈で使われます。例えば、飛行機が飛ぶ空や、宇宙における無重力の状態を表す際に用いられることがあります。一方で「bầut trời」は空全体、「không khí」は空気自体を指しますが、「không trung」はより抽象的な空間を意味します。これに対して、地面や地下を指す「mặt đất」や「dưới mặt đất」は、物理的に存在する場所を示します。
例文:
・Máy bay đang bay cao trong không trung.(飛行機は空高く飛んでいる。)
・Chim bay tự do trong không trung.(鳥は空中を自由に飛んでいる。)
・Nghiên cứu về không trung là rất quan trọng cho ngành hàng không.(大気圏の研究は航空業界にとって非常に重要です。)