単語:tiếp viên hàng không
意味:航空会社の客室乗務員
類義語:nhân viên hàng không(空港スタッフ)
対義語:khách(乗客)
解説:tiếp viên hàng khôngは、航空機内で乗客の安全と快適さを確保する役割を担う職業です。彼らは飛行中、飲食物の提供や、緊急時の指示、乗客へのサービスを行います。通常、辛抱強さ、コミュニケーション能力、そして複数の言語に対応できるスキルが求められます。類義語のnhân viên hàng khôngは、空港で働くスタッフ全般を指しますが、対義語のkháchは、サービスを受ける側の乗客を指します。
例文:
・Trong chuyến bay, tiếp viên hàng không đã phục vụ bữa ăn rất ngon miệng.
(フライト中、客室乗務員は非常に美味しい食事を提供しました。)
・Tiếp viên hàng không cần phải có kỹ năng giao tiếp tốt để chăm sóc hành khách.
(客室乗務員は乗客をケアするために良いコミュニケーションスキルを持つ必要があります。)
・Sau mỗi chuyến bay, tiếp viên hàng không sẽ kiểm tra lại trang thiết bị trước khi chuẩn bị cho chuyến bay tiếp theo.
(フライト後、客室乗務員は次のフライトの準備をする前に機器を再確認します。)
・Một tiếp viên hàng không thường phải làm việc theo ca và có thể đi nhiều nơi trên thế giới.
(客室乗務員は通常、シフトで働く必要があり、世界中の多くの場所に行くことがあります。)
・Nếu gặp sự cố trên máy bay, tiếp viên hàng không sẽ là người hướng dẫn hành khách cách xử lý.
(飛行機で問題が発生した場合、客室乗務員が乗客に対処方法を指示します。)