AI解説
単語:phiêu lưu
意味:mạo hiểm trong một hành trình hoặc trải nghiệm, thường là để khám phá hoặc tìm kiếm điều mới mẻ.
類義語・対義語:
類義語:mạo hiểm, khám phá, thám hiểm
対義語:an toàn, ổn định
解説:
"Phiêu lưu" thường được hiểu là việc tham gia vào những hành trình không chắc chắn hoặc có tính mạo hiểm, nơi mà con người tìm kiếm những trải nghiệm mới, khám phá những vùng đất hoặc ý tưởng chưa từng biết đến. Từ này thường gắn liền với sự tự do, phấn khích và đôi khi là cả những rủi ro. Trong văn hóa Việt Nam, phiêu lưu có thể liên quan đến những chuyến đi mạo hiểm, các hoạt động như leo núi, đi rừng, hay các hành trình khám phá các nền văn hóa mới.
Trong khi từ "mạo hiểm" thường nghiêng về khía cạnh rủi ro hơn, thì "phiêu lưu" thường nhấn mạnh đến tinh thần khám phá, sự phấn khích trong mỗi hành trình. Những từ đồng nghĩa như "khám phá" hay "thám hiểm" có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng có những sắc thái khác nhau và có thể được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể.
例文:
・Cuộc phiêu lưu kỳ thú của tôi ở vùng núi Tây Bắc đã để lại trong tôi nhiều kỷ niệm đẹp.
・Anh ấy luôn tìm kiếm những phiêu lưu mới để không cảm thấy nhàm chán trong cuộc sống.
・Dù biết rằng chuyến đi này có thể gặp nhiều rủi ro, nhưng tâm hồn yêu thích phiêu lưu đã thúc đẩy tôi lên đường.