単語:giao lưu
意味:交流、交わること、関わりを持つこと
類義語・対義語:
類義語:kết nối(つながること)、tương tác(相互作用)
対義語:tách biệt(分離)、cô lập(孤立)
解説:
「giao lưu」は、人と人、または人と文化、情報、アイディアなどが互いに交わることを指します。この言葉は、特に国際交流や文化交流、学術的な関係において頻繁に使われます。類義語としては「kết nối」があり、特に物理的なつながりやネットワークを意味します。また、「tương tác」はより動的な相互の影響を重視した言葉です。対義語には「tách biệt」や「cô lập」があり、どちらも孤立や分離を示します。
例文:
・Tôi thường tham gia vào các hoạt động giao lưu văn hóa để hiểu biết hơn về các nền văn hóa khác nhau.
(私は異なる文化を理解するために文化交流活動にしばしば参加します。)
・Giao lưu giữa các sinh viên quốc tế giúp mở rộng kiến thức và kinh nghiệm sống.
(国際学生の交流は知識と生活経験を広げるのに役立ちます。)
・Trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay, việc giao lưu qua mạng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
(今日の情報技術の時代では、ネットを通じての交流がこれまでになく容易になっています。)