単語:lưu thông
意味:通行、流通、流れ
類義語:vận chuyển(運送)、truyền thông(通信)
対義語:tắc nghẽn(渋滞)、ngưng trệ(停滞)
解説:
「lưu thông」は、物や人が自由に移動することを指します。交通や物流のほか、情報の流れにも用いられることがあります。たとえば、交通の「lưu thông」がスムーズであることは、都市の経済や生活にとって非常に重要です。また、情報が「lưu thông」している状況は、社会の発展を促進します。「lưu thông」はポジティブな意味合いを持ち、反対に交通が「tắc nghẽn」している状態や情報が「ngưng trệ」している状態とは対照的です。このため、特にビジネスや都市計画においては、「lưu thông」を確保することが鍵となります。
例文:
・ Thành phố đang tìm cách cải thiện lưu thông để giảm thiểu tắc nghẽn giao thông.
(都市は交通渋滞を減らすために、通行の改善方法を探しています。)
・ Dịch vụ giao hàng nhanh giúp tăng cường lưu thông hàng hóa giữa các thành phố.
(迅速な配送サービスは、都市間の物の流通を強化します。)
・ Những thông tin lưu thông một cách nhanh chóng trên mạng xã hội hiện nay.
(現在、ソーシャルメディア上で情報が迅速に流通しています。)