単語:ác ma
意味:悪魔、邪悪な霊
類義語:ma quái(妖怪)、âm hồn(霊魂)
対義語:thiên thần(天使)、hồn nhiên(純粋)
解説:ベトナム語の「ác ma」は、悪や邪悪を象徴する存在を指します。一般的には人々の恐れや不安を引き起こす supernatural(超自然的)な存在として描かれ、神話や民話において重要な役割を果たします。「ác ma」は、しばしば人を欺く存在として、また道徳的な悪を象徴するものとして認識されています。対義語として「thiên thần」(天使)が挙げられるように、悪と善の対比が強調されます。また、文化や文脈によっては、単純に悪い行いをする人々に対しても使われることがあります。使い方としては、他者を批判したり、物語の中でのキャラクターの性格を説明する際によく使われます。
例文:
・例文1:Trong chuyện cổ tích, ác ma luôn bị đánh bại bởi các anh hùng.(昔話では、悪魔は常に英雄によって打ち負かされます。)
・例文2:Tôi cảm thấy như có ác ma bên cạnh mỗi khi đêm tối.(暗闇の中でいつも悪魔がそばにいるように感じます。)
・例文3:Nhà văn đã khắc họa hình ảnh ác ma rất sinh động trong tác phẩm của mình.(作家は自作品の中で非常に生き生きとした悪魔のイメージを描写しました。)
・例文4:Chúng ta cần phải đấu tranh chống lại những ác ma trong xã hội.(私たちは社会の中の悪に立ち向かわなければならない。)
・例文5:Trong lòng mỗi người đều có một ác ma thông qua những cám dỗ khác nhau.(誰もが異なる誘惑を通じて心の中に悪魔を抱えている。)