AI解説
単語:khí hậu
意味:thời tiết và điều kiện khí quyển trong một khu vực cụ thể.
類義語: thời tiết, khí tượng
対義語:khí hậu ôn đới, khí hậu lạnh
解説:khí hậu là thuật ngữ chỉ điều kiện khí quyển dài hạn của một khu vực, thường được thể hiện qua nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và các yếu tố khác. Thời tiết (thời tiết) thường đề cập đến các điều kiện tạm thời, trong khi khí hậu là những điều kiện ổn định và được xác định trong một khoảng thời gian dài. "Khí hậu" còn có thể chia thành các loại như khí hậu nhiệt đới, ôn đới, cực, v.v.
例文:
・Khí hậu Việt Nam chủ yếu là khí hậu nhiệt đới gió mùa.
・Thay đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trên thế giới.
・Nghiên cứu khí hậu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thiên nhiên và môi trường.