AI解説
単語:khí độc
意味:khí độc có nghĩa là khí gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, có thể gây ra các triệu chứng như ho, khó thở, hoặc ngộ độc.
類義語・対義語:類義語 - khí độc hại; 対義語 - khí an toàn
解説:Khí độc là những loại khí có khả năng gây hại cho sức khỏe con người. Chúng thường xuất hiện từ các quá trình công nghiệp như sản xuất, đốt dầu, hoặc trong các sản phẩm hóa học. Ngoài ra, khí độc cũng có thể phát sinh trong môi trường tự nhiên. Khi tiếp xúc với khí độc, con người có thể gặp phải nhiều triệu chứng đa dạng như khó thở, đau đầu, hoặc trong trường hợp nghiêm trọng hơn thì có thể gây ngộ độc nguy hiểm đến tính mạng. Để bảo vệ sức khỏe, việc nhận biết và phòng ngừa tiếp xúc với khí độc là rất quan trọng.
例文:
・Trong quá trình sản xuất, công nhân phải đeo khẩu trang để tránh hít phải khí độc.
・Khí độc từ các chất thải công nghiệp có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
・Khi có dấu hiệu như đau đầu hoặc chóng mặt, bạn nên thoát khỏi khu vực có khí độc một cách nhanh chóng.