AI解説
単語:đài thí tượng
意味:Đài thí tượng là một công trình kiến trúc được xây dựng để tưởng niệm, vinh danh hoặc biểu trưng cho một sự kiện, nhân vật hoặc lý tưởng nào đó trong lịch sử.
類義語・対義語:
類義語:đài tưởng niệm, đài kỷ niệm
対義語:không có
解説:Đài thí tượng thường được xây dựng tại các địa điểm công cộng, nhằm mục đích giáo dục và nhắc nhở người dân về lịch sử hoặc giá trị văn hóa. Những công trình này có thể là tượng đài, bức tượng hay các hình thức nghệ thuật khác, thể hiện sự tôn kính và tri ân đối với những nhân vật hoặc sự kiện quan trọng. Đài thí tượng không chỉ là nơi để tưởng niệm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý thức cộng đồng và giáo dục thế hệ trẻ về di sản văn hóa và lịch sử của dân tộc.
例文:
・Tại trung tâm thành phố, có một đài thí tượng lớn vinh danh những anh hùng đã hy sinh vì tổ quốc.
・Đài thí tượng này được xây dựng để tưởng nhớ đến các chiến sĩ đã ngã xuống trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
・Mỗi năm, vào ngày lễ kỷ niệm, người dân địa phương lại tập trung bên đài thí tượng để tham gia các hoạt động tưởng niệm.