Thực tế có thể tệ nhưng ít nhất mình được chú ý trên mạng.
わたし、現実が悪くても、少なくともネット上で注目されてる。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
実際
A2
実際
in fact
A2
オンライン
online
𠃣一
A1
少なくとも
at least
A1
しかし
however
注意
A1
注意
careful, caution
A1
できる
can, able to
A1
私、自分
I, me
A1
最も
most,
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
A1
on, above
B2
悪い
bad
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved