単語:cố định
意味:固定する、確定する
類義語:bảo đảm(保証する)、chắc chắn(確実な)
対義語:thay đổi(変更する)、biến động(変動する)
解説:
「cố định」は「固定」を意味し、物理的に何かを一定の場所や状態に留めることを指します。また、抽象的な状況や状態を一定に保つことにも使用されます。特に、数値や値段、契約などが変わらないことを強調する際によく使われます。例えば、「cố định mức giá」というと、「価格を固定する」という意味になります。この言葉は、具体的な物理的状況のみならず、財務・経済的な文脈でも頻繁に使われます。
例文:
・Giá của sản phẩm này đã được cố định trong suốt một năm qua.
・Chúng ta cần cố định lịch trình họp để tránh nhầm lẫn.
・Tôi đã cố định chiếc bàn để không bị xê dịch.
・Hợp đồng thuê nhà này có điều khoản về việc cố định giá thuê trong ba năm.
・Cố định các thông tin quan trọng sẽ giúp công việc của chúng ta hiệu quả hơn。