単語:di động
意味:移動、動く、携帯(電話)
類義語: di chuyển(移動する)、linh hoạt(柔軟)
対義語:cố định(固定)、tĩnh(静的)
解説:ベトナム語の「di động」は、主に移動性や可動性を示す言葉で、物体や人がある場所から別の場所へ移動する状況を指します。日常的には「di động」は携帯電話を指すことが多く、特に携帯電話の機能や便利さに関連しています。「di chuyển」は物理的な移動を強調し、「linh hoạt」は状況に応じて柔軟に動けることを示すニュアンスがあります。例えば、仕事の環境を「linh hoạt」であると表現することもあります。対義語の「cố định」は固定された状態を表すため、動くこととは対極にある概念です。
例文:
・Xe di động trên đường phố rất đông vào giờ cao điểm.
(ラッシュアワーの市街地では車が移動するのが非常に多い。)
・Chiếc điện thoại di động này có nhiều chức năng hữu ích.
(この携帯電話は多くの便利な機能を持っている。)
・Công việc của tôi rất linh hoạt, tôi có thể làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
(私の仕事は非常に柔軟で、さまざまな場所で働くことができます。)
・Món ăn này có thể được chế biến theo nhiều cách di động khác nhau.
(この料理はいろいろな調理法で作ることができます。)
・Trong buổi họp, chúng ta cần có các thiết bị di động để ghi chép ý kiến.
(会議では、意見を記録するために携帯機器が必要です。)