Căn phòng bỗng nhiên thật u ám và không khí cũng ngột ngạt, không thở nổi.
急に部屋が暗くなって、空気が薄くて息できない。

関連単語

単語漢越字意味
A1
本当
really
A2
突然
suddenly
俸然
A2
突然
suddenly
A1
息を吐く
breathe out
空気
A1
空気
air
A1
〜と
and
A1
部屋
room
A1
~も
also, too
A1
ない
not
幽暗
C2
陰鬱な
cloudy
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved