単語:bỗng nhiên
意味:突然、思いがけず
類義語:đột nhiên(突然)、ngẫu nhiên(偶然)
対義語:dài lâu(長い間)、nhẹ nhàng(穏やかに)
解説:この表現は、予想外に何かが起こる時や、ある瞬間に何かが突然変化する場合に使用されます。「bỗng nhiên」は特に、驚きや衝撃を伴う出来事に関連して使われることが多いです。類義語の「đột nhiên」も同様に使用されますが、若干のニュアンスの違いがあり、「bỗng nhiên」は感情的な反響が強調されることが一般的です。
例文:
・Một buổi sáng, bỗng nhiên trời đổ mưa lớn.(ある朝、突然大雨が降り出した。)
・Cô ấy bỗng nhiên nhớ lại kỷ niệm xưa.(彼女は突然昔の思い出を思い出した。)
・Bỗng nhiên, anh ấy quyết định rời khỏi công ty.(突然、彼は会社を辞めることを決めた。)
・Khi tôi đang đi bộ, bỗng nhiên có một chiếc xe lao đến.(歩いていると突然、車が突っ込んできた。)
・Tôi đã bỗng nhiên cảm thấy buồn và không biết tại sao.(私は突然悲しくなり、理由が分からなかった。)