単語:thành công
意味:成成功、成功すること
類義語:thắng lợi(勝利)、thành tựu(達成)、đạt được(得る)
対義語:thất bại(失敗)
解説:「thành công」は、目標や計画がうまくいったときに使われる言葉で、ビジネスや個人的な目標達成など、さまざまな場面で使用されます。この言葉はポジティブな意味合いを持つため、成功を祝うときにもよく使われます。類義語には「thắng lợi」や「thành tựu」があり、これらは特定のコンテクストで使用されることが多いです。「thắng lợi」は競争や対決での勝利を強調し、一方で「thành tựu」は目標に至る過程や努力の成果を示します。「thành công」を使用したフレーズや表現は多岐にわたり、日常の会話やビジネスの場でもよく使われます。
例文:
・Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã đạt được thành công trong sự nghiệp của mình.(彼女は一生懸命働き、ついに自分のキャリアで成功を収めました。)
・Thành công không đến với những người chỉ mơ ước, mà đến với những ai hành động.(成功は夢見るだけの人には訪れず、行動する人に訪れる。)
・Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ kỷ niệm để ăn mừng thành công của dự án.(私たちはプロジェクトの成功を祝うための式典を開催しました。)