単語:quyết định
意味:決定、決断
類義語:quyết sách, quyết định hành động
対義語:do dự, lưỡng lự
解説:「quyết định」は強い意志を持って行動や選択を決めることを指します。「quyết định」のニュアンスは、はっきりとした判断を示す場合に用いられ、重要な選択や行動において使われます。「quyết sách」も同じく、計画や方針を決定する際に使われる類義語ですが、より公式な文脈で用いられることが多いです。一方で、「do dự」や「lưỡng lự」は決定を下すことに躊躇する状況を指し、「quyết định」とは対照的な意味を持つ単語です。例えば、ビジネスや個人の生活における選択肢を決める際によく使われる言葉です。
例文:
・Sau khi xem xét tất cả các yếu tố, tôi đã quyết định chuyển đến một thành phố mới.
(すべての要因を考慮した後、私は新しい都市に移ることを決定しました。)
・Quyết định của hội đồng quản trị có ảnh hưởng lớn đến tương lai của công ty.
(取締役会の決定は、会社の未来に大きな影響を与えます。)
・Tôi cảm thấy rất hối hận về quyết định của mình.
(私は自分の決定を非常に後悔しています。)
・Hãy tin vào quyết định của bạn, vì đó là kết quả của sự suy nghĩ cẩn thận.
(あなたの決定を信じてください、それは慎重に考えた結果です。)
・Mỗi quyết định trong cuộc sống đều cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng.
(人生の中のすべての決定は、慎重に検討する必要があります。)