単語:đồng tình
意味:同意する、賛成する
類義語:tán thành(賛成する)、ủng hộ(支持する)
対義語:phản đối(反対する)
解説: "đồng tình" は、意見や考えに対して同意や賛成を示す表現です。この単語は、友人との会話やビジネスの場での意見交換など、さまざまな場面で使用されます。"tán thành" や "ủng hộ" も似た意味を持ちますが、"ủng hộ" は特に支持や支援を強調する場合に使われます。一方、"phản đối" は反対を意味し、意見が異なることを明示する際に使われるため、対義語の関係にあります。
例文:
・Chúng tôi đồng tình với ý kiến của bạn về việc bảo vệ môi trường.
(私たちは環境保護に関するあなたの意見に同意しています。)
・Nếu bạn đồng tình với kế hoạch này, hãy cho tôi biết.
(この計画に賛成するのであれば、私に教えてください。)
・Tôi rất vui khi biết rằng bạn đồng tình với quan điểm của tôi.
(あなたが私の視点に同意していると知って非常に嬉しいです。)
・Sau khi cân nhắc, chúng tôi đã đồng tình với những điều khoản trong hợp đồng.
(検討の結果、私たちは契約の条件に同意しました。)
・Dù có nhiều tranh cãi, nhưng cuối cùng đội bóng đã đồng tình với quyết định của huấn luyện viên.
(多くの議論があったが、最終的にチームは監督の決定に同意した。)