単語:khỏe mạnh
意味:健康である、元気である
類義語:sức khỏe, dẻo dai
対義語:ốm yếu, bệnh tật
解説:
「khỏe mạnh」は「健康である」という意味で、身体的、精神的な健康や活力を表現する言葉です。この言葉は、一般的に「元気な状態」を指し、日常生活においてしっかりとした体力や健全な精神状態を持っていることを示します。類義語の「sức khỏe」は「健康」を直接的に表す言葉であり、「dẻo dai」は「しなやかでたくましい」といった意味合いで、特に体力や持久力に焦点を当てています。一方、対義語の「ốm yếu」は「病弱」であり、体調が悪い状態を示します。また「bệnh tật」は病気そのものを指し、健康状態が悪化していることを強調しています。
例文:
・Tôi luôn cố gắng giữ cơ thể khỏe mạnh bằng cách ăn uống hợp lý và tập thể dục. (私はバランスの良い食事をし、運動をすることで、常に健康を維持しようと努力しています。)
・Một cuộc sống khỏe mạnh bắt đầu từ những thói quen nhỏ mỗi ngày. (健康的な生活は、日々の小さな習慣から始まります。)
・Người nào được đánh giá là khỏe mạnh không chỉ về sức khỏe thể chất mà còn về tinh thần. (健康的と見なされる人は、身体的健康だけでなく精神的健康も含まれます。)
・Để có thể làm việc hiệu quả, tôi cần duy trì sự khỏe mạnh cả thể chất lẫn tinh thần. (効果的に働くためには、身体的にも精神的にも健康を維持する必要があります。)
・Khỏe mạnh không chỉ là không có bệnh mà còn là cảm thấy vui vẻ, năng động trong cuộc sống. (健康とは病気がないというだけでなく、人生に対して楽しさや活力を感じることでもあります。)