単語:cách mệnh
意味:革命
類義語:cuộc cách mạng (革命)、khởi nghĩa (蜂起)
対義語:bảo thủ (保守)
解説:
「cách mệnh」はベトナム語で「革命」を意味し、一般的には政治的または社会的な変革を指します。この単語は、国や地域の政治的体制の大幅な変化が伴う場合によく使われます。「cách mạng」とも書かれることがありますが、意味は同じです。また、「cuộc cách mạng」と言えば、「革命運動」という意味合いが強くなります。一方、「khởi nghĩa」は武力による蜂起を意味し、特定の権力に対抗する行動を示します。そのため、「cách cách mạng」はより広範囲で非暴力的な変革のプロセスに関連づけられることが多いのに対し、「khởi nghĩa」は具体的な攻撃行動を伴うことが多いです。これらの用語は正確に使い分けることで、意図をより明確に伝えることができます。
例文:
・Trong lịch sử Việt Nam, cuộc cách mạng tháng Tám năm 1945 đã đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân Pháp.
(ベトナムの歴史において、1945年の八月革命はフランス植民地政府の終わりを告げるものでした。)
・Những cuộc cách mạng như Cách mạng Pháp, Cách mạng Mỹ đã ảnh hưởng lớn đến tư tưởng tự do trên toàn thế giới.
(フランス革命やアメリカ革命のような革命は、世界中の自由思想に大きな影響を与えました。)
・Để đạt được những thay đổi tích cực trong xã hội, đôi khi cần thiết phải có một cuộc cách mạng.
(社会にポジティブな変化を達成するためには、時には革命が必要です。)
・Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đang diễn ra, làm thay đổi phương thức sản xuất và cuộc sống của con người.
(第4次産業革命が進行中であり、生産方法や人々の生活が変化しています。)
・Nhân dân Việt Nam đã đoàn kết để thực hiện cuộc cách mạng dành độc lập cho đất nước.
(ベトナムの人々は国の独立を勝ち取るために団結しました。)