単語:cứu mạng
意味:危険な状況から助ける、救助すること
類義語:giải cứu、cứu giúp
対義語:bỏ mặc、không hỗ trợ
解説:このフレーズは特に危機的な状況や危険なケースにおいて「助ける」または「救助する」という意味で用いられます。「cứu mạng」は単なる物理的な助けだけでなく、心のサポートや精神的な救いをも示すことがあります。類義語の「giải cứu」や「cứu giúp」は、より一般的な救助行為を指す場合に使われます。対義語としては、まったく支援をしないことを表す「bỏ mặc」や「không hỗ trợ」などがあります。
例文:
・Đội cứu hộ đã đến kịp thời để cứu mạng nạn nhân của vụ tai nạn.
(救助チームは事故の犠牲者を救うために迅速に駆けつけた。)
・Trong tình huống khẩn cấp, mọi người nên biết cách cứu mạng nhau.
(緊急時には、人々はお互いを助ける方法を知っておくべきです。)
・Cảnh sát đã làm tất cả để cứu mạng những người bị mắc kẹt trong ngôi nhà cháy.
(警察は火事に巻き込まれた人々を救うために全力を尽くした。)
・Bác sĩ đã sử dụng những biện pháp tốt nhất để cứu mạng bệnh nhân trong tình trạng nguy hiểm.
(医師は危険な状態の患者を救うために最善の手段を用いた。)
・Cứu mạng không chỉ là cứu người khỏi cái chết mà còn là tiếp thêm hy vọng cho họ.
(助けることは単に人を死から救うだけでなく、彼らに希望を与えることでもある。)