Hải sản nướng dễ thực hiện, có thể nướng chung với mỡ hành, muối ớt, sa tế hoặc gia vị tùy chọn.
海鮮焼きはとても簡単にでき、剥いたねぎと一緒に焼き、塩唐辛子、サテやお好みの調味料でいただきます。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
A2
脂肪
fat
加味
B1
調味料、スパイス
spicies
A2
~による
depend on
A2
salt
𤓢
A2
焼く
grilled
海産
A1
海鮮
seafood
A1
選ぶ
choose
A1
または
or
A1
易しい、簡単
easy
A1
できる
can, able to
A1
一緒に
with
B1
共用、共有
common
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved