AI解説
単語:lý giải
意味:giải thích, làm rõ một vấn đề, hiện tượng nào đó.
類義語・対義語:類義語 - giải thích, phân tích; 対義語 - mơ hồ, không rõ ràng
解説:'lý giải' là một cụm từ phổ biến trong tiếng Việt, có nghĩa là trình bày, làm sáng tỏ hoặc giải thích một vấn đề, hiện tượng nào đó. Khi một người 'lý giải' một vấn đề, họ thường đưa ra các lý do, cơ sở hoặc dữ liệu để người khác có thể hiểu rõ hơn về vấn đề đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu, hay trong các tình huống đòi hỏi sự phân tích sâu sắc. Một số từ đồng nghĩa như 'giải thích' hay 'phân tích' thường được sử dụng thay thế cho 'lý giải', tuy nhiên 'lý giải' thường mang nghĩa chính thức hơn.
例文:
・Giáo viên đã 'lý giải' rõ ràng về nguyên nhân khiến học sinh không đạt điểm cao trong kỳ thi vừa rồi.
・Trong bài báo, tác giả đề cập đến các yếu tố kinh tế để 'lý giải' sự tăng trưởng của thị trường.
・Bác sĩ đã 'lý giải' nguyên nhân của triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải một cách tỉ mỉ.
・Có nhiều lý do có thể 'lý giải' vì sao những người trẻ ngày nay lại gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
・Tôi cần 'lý giải' một số khái niệm trong bài học để giúp các bạn hiểu rõ hơn.