単語:công viên giải trí
意味:遊園地、レジャーパーク
類義語:khu vui chơi, công viên
対義語:khu vực yên tĩnh (静かな区域)
解説:công viên giải trí(遊園地)は、主にアトラクションやゲーム、エンターテイメント施設が集まっている場所を指します。家族や友人と楽しい時間を過ごすために訪れる場所であり、さまざまなアトラクション(乗り物やゲーム)があり、訪れる人々に娯楽を提供します。類義語の「khu vui chơi」は、もう少し広い意味での遊び場やレジャー施設を指し、必ずしもアトラクションがある必要はありません。一方、「công viên」は一般的な公園を指し、自然の景観を楽しむことが主な目的です。遊園地は特にエンターテイメントを重視した施設ですので、友人や家族の結束を深める場でもあります。
例文:
・Hôm nay, chúng tôi đã cùng nhau đi đến công viên giải trí để tận hưởng những trò chơi thú vị.
(今日は、私たちは遊園地に行って楽しいアトラクションを楽しみました。)
・Công viên giải trí này có nhiều trò chơi mạo hiểm dành cho những người yêu thích cảm giác mạnh.
(この遊園地には、スリルを楽しむ人のための多くのアトラクションがあります。)
・Mỗi năm, công viên giải trí thu hút hàng triệu lượt khách từ khắp nơi đến tham quan và vui chơi.
(毎年、遊園地は全国から数百万の訪問者を引き寄せています。)
・Tôi thích đến công viên giải trí vào dịp lễ để cùng bạn bè vui chơi, ăn uống và thư giãn.
(私は祝日の時に友人と遊園地に行って遊んだり、食べたり、リラックスしたりするのが好きです。)
・Công viên giải trí không chỉ dành cho trẻ em mà còn là nơi thú vị cho người lớn thư giãn sau một tuần làm việc căng thẳng.
(遊園地は子供だけでなく、忙しい一週間を終えた大人がリラックスするのにも楽しい場所です。)