単語:giải phóng
意味:解放、自由にする
類義語・対義語:giải thoát(解放)、tự do(自由); giam giữ(拘束)、bó buộc(束縛)
解説:「giải phóng」は、物理的、感情的、政治的な拘束から解放することを意味します。この言葉は、特に歴史的文脈で使われることが多く、ベトナム戦争の終結や国の独立を指す際にも用いられます。「giải thoát」は主に精神的な側面での解放に使われることが多いです。一方で、「tự do」は自由そのものを指しますが、状況によっては他の解放とも結びつくことがあります。したがって、文脈に応じて適切な単語を選ぶ必要があります。
例文:
・Chúng ta cần phải giải phóng những người đang bị giam giữ một cách vô lý.
(私たちは、理不尽に拘束されている人々を解放する必要があります。)
・Cuộc chiến tranh đã kết thúc, đất nước chúng ta đã được giải phóng.
(戦争は終わり、私たちの国は解放されました。)
・Giải phóng bản thân khỏi những lo âu giúp ta sống vui vẻ hơn.
(不安から自分を解放することで、より楽しく生きることができます。)
・Vào năm 1975, miền Nam Việt Nam đã hoàn toàn được giải phóng.
(1975年、南ベトナムは完全に解放されました。)
・Cần giải phóng tư tưởng để phát triển bản thân và xã hội.
(思考を解放することで、自分自身や社会の発展が促進されます。)