単語:chú giải
意味:解説、注釈
類義語・対義語:
類義語:giải thích, giải nghĩa
対義語:hãnh diện (誇り)
解説:
「chú giải」は、主に文書や書籍、法律、宗教文書などに対して内容を詳しく解説したり、注釈をつけたりすることを指します。特に、難解な文書の内容を理解しやすくするための説明として用いられることが多く、教育や学術的な場面で重視されます。「giải thích」や「giải nghĩa」とは少し異なり、「chú giải」は決まったテキストに付随して行われる解説に特化しています。対義語としては、単に誇りを意味する「hãnh diện」があげられ、注釈とは逆に解説を必要としない内容を指します。
例文:
・Sách giáo khoa thường có chú giải để học sinh dễ hiểu nội dung bài học.
(教科書には、学生が授業内容を理解しやすくするための注釈がよく付けられています。)
・Luật pháp cần có chú giải để đảm bảo mọi người đều hiểu và tuân thủ.
(法律には、皆が理解し遵守できるように注釈が必要です。)
・Giáo viên đã viết chú giải chi tiết bên cạnh các câu hỏi trong đề kiểm tra.
(教師は試験問題の横に詳細な注釈を書きました。)
・Chú giải của tác giả giúp làm sáng tỏ nhiều ý tưởng khó hiểu trong tác phẩm.
(著者の注釈は、作品中の多くの難解なアイデアを明らかにします。)
・Trong bài báo, chú giải thường được sử dụng để giải thích các thuật ngữ chuyên ngành.
(論文の中では、専門用語を説明するために注釈がよく使用されます。)