単語:niên hiệu
意味:年号
類義語:niên đại(時代)、thế kỷ(世紀)
対義語:không có(無し)
解説:niên hiệuは、特定の時代や年の区分を示すために使用される年号のことを指します。主に古代の歴史や東アジアの文化において、君主の治世を記録する目的で用いられました。特に中国やベトナムなどでは、君主が名前をつけた年号がその時代の象徴として使われます。使用する際には、具体的な年や事件と結びつけられることが一般的です。例えば、年号は特定の出来事や戦争の始まり、終わりと关联付けられることが多いです。
例文:
・Trong lịch sử Việt Nam, niên hiệu Lê Thánh Tông là một trong những niên hiệu quan trọng.(ベトナムの歴史において、レ・タイン・トンの年号は重要な年号のひとつです。)
・Niên hiệu Đinh Bộ Lĩnh bắt đầu từ năm 968, đánh dấu sự hình thành của nước Việt Nam.(年号ディン・ボー・リンは968年から始まり、ベトナムの国家の形成を象徴しています。)
・Chúng ta cần nghiên cứu các niên hiệu để hiểu rõ hơn về lịch sử cổ đại.(古代の歴史をよりよく理解するためには、年号を研究する必要があります。)
・Năm nay là năm thứ 10 của niên hiệu hiện tại, điều này có nghĩa là đã có nhiều thay đổi.(今年は現在の年号の10年目です。これは多くの変化があったことを意味します。)
・Các niên hiệu được ghi chép trong các tài liệu lịch sử rất quan trọng cho việc nghiên cứu văn hóa.(年号は歴史的文書に記録されており、文化を研究する上で非常に重要です。)