単語:tiểu học
意味:小学校教育
類義語:giáo dục cơ sở
対義語:trung học (中学校)、đại học (大学)
解説:タイエウハクは、ベトナムの教育制度において、主に6歳から11歳までの子供を対象とする初等教育の段階を指します。この段階の教育は、基本的な読み書きや計算、社会生活に必要な基礎知識を教えることを目的としています。教育課程にはベトナム語、数学、科学、社会科、体育、美術などが含まれており、子供たちが社会に出る準備をするための重要な時期です。この段階では、成績評価が成績簿によって行われ、さらに高等教育へ進むための基礎となるため非常に重要です。小学校は通常、6年間の教育課程で構成されていますが、学校によっては幼稚園からの継続教育や特別支援教育が行われることもあります。
例文:
・tiểu học là giai đoạn đầu tiên trong hệ thống giáo dục ở Việt Nam.
・Học sinh tiểu học thường học từ lớp 1 đến lớp 5.
・Giáo viên tiểu học không chỉ dạy kiến thức mà còn hướng dẫn các kỹ năng sống cho học sinh.
・Trong tiểu học, học sinh cũng được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa.
・Tiểu học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và kỹ năng cơ bản của trẻ em.