単語:du khách
意味:観光客、旅行者
類義語:khách du lịch(旅行者)、khách tham quan(見学者)
対義語:người địa phương(地元の人)、cư dân(居住者)
解説:ベトナム語の「du khách」は、旅行や観光を目的に訪れる人々を指します。この言葉は特に観光業に関連して使用され、旅行者が訪れる国や地域の文化・自然・名所を楽しむことを表します。「du khách」は他の言葉と組み合わせて使われることが多く、例えば「du khách nước ngoài(外国の観光客)」や「du khách nội địa(国内観光客)」などの表現も見られます。また、観光に関するイベントやサービスを提供する際、「du khách」という言葉はよく使用されます。観光業が盛んな国においては、観光客の存在が経済や文化に大きな影響を及ぼすこともあります。
例文:
・例文1:Hàng năm, thành phố này thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi trên thế giới.(毎年、この都市は世界中から何百万もの観光客を引きつけています。)
・例文2:Du khách rất thích khám phá các món ăn địa phương khi đến thăm Việt Nam.(観光客はベトナムを訪れた際、地元の料理を探検するのが大好きです。)
・例文3:Chúng tôi cung cấp các tour du lịch cho du khách muốn khám phá các danh lam thắng cảnh.(私たちは名所を探索したい観光客向けのツアーを提供しています。)