単語:nguyên liệu
意味:nguyên liệu là thứ hoặc vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc chế biến một cái gì đó.
類義語:vật liệu, thành phần
対義語:sản phẩm (sản phẩm là kết quả cuối cùng, trong khi nguyên liệu là đầu vào)
解説:nguyên liệuは製品の製造や調理の際に用いる基本的な素材や成分を指します。工業、料理、手芸などさまざまな分野で一般的に使用される言葉です。類義語としては「vật liệu」や「thành phần」がありますが、「vật liệu」は特に物理的な素材を指し、「thành phần」は成分や構成要素に焦点を当てます。対義語には「sản phẩm」があり、こちらは製造や加工の結果として得られる最終的な製品を意味します。
例文:
・Chúng ta cần chuẩn bị nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu ăn. (私たちは料理を始める前に材料を準備する必要があります。)
・Nguyên liệu để làm món bánh này rất đơn giản và dễ tìm. (このケーキを作るための材料はとてもシンプルで見つけやすいです。)
・Công ty chúng tôi sử dụng nguyên liệu tự nhiên trong sản phẩm của mình. (私たちの会社は製品に自然素材を使用しています。)
・Để có món ăn ngon, việc chọn nguyên liệu chất lượng là rất quan trọng. (美味しい料理を作るためには、質の高い材料を選ぶことが非常に重要です。)
・Quá trình chế biến nguyên liệu đúng cách sẽ mang lại sản phẩm tốt hơn. (材料を正しく加工するプロセスがより良い製品をもたらします。)