単語:nguyên nhân
意味:原因
類義語:nguyên do (理由)、động lực (動機)
対義語:kết quả (結果)、hệ quả (影響)
解説:
「nguyên nhân」は物事が起こる理由や根本的な原因を指します。物事の結果や影響と対比される言葉で、特に問題や現象を分析する際に重要な概念です。例えば、 sickness(病気)の「nguyên nhân」を知ることで、適切な治療法を見つけることができます。また、「nguyên do」は「nguyên nhân」の類義語であり、より一般的な理由を指すことがありますが、コンテキストによって使い分けが必要です。
例文:
・Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tìm ra nguyên nhân ngay từ đầu.
(この問題を解決するためには、最初から原因を見つけなければなりません。)
・Nguyên nhân gây ra sự chậm trễ trong dự án là do thiếu nguồn lực.
(プロジェクトの遅延の原因はリソース不足です。)
・Cần phân tích nguyên nhân gốc rễ của tình trạng ô nhiễm môi trường.
(環境汚染の根本原因を分析する必要があります。)