単語:vật liệu
意味:材料、素材
類義語・対義語:
類義語:nguyên liệu (原料)、chất liệu (素材)
対義語:không có (無し)
解説:
「vật liệu」は、建設や製造業において使用される素材や材料を指します。この言葉は非常に広範囲にわたり、木材、金属、プラスチック、布、ガラスなど、多種多様な素材を含みます。また、「nguyên liệu」は特に「原料」としての意味を持ち、加工前の状態の材料を指すことが多いです。一方、「chất liệu」は特定の製品を作るための素材に焦点を当てていますが、やや限定的に使われることがあります。文脈に応じて使い分けることが重要です。
例文:
・Để xây dựng ngôi nhà, chúng tôi đã chọn sử dụng vật liệu bền và thân thiện với môi trường.(家を建てるために、私たちは耐久性があり、環境に優しい材料を選びました。)
・Nguyên liệu từ đâu được lấy để sản xuất món ăn này là một câu hỏi thú vị.(この料理を作るための原料はどこから取られているかというのは興味深い質問です。)
・Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại và co giãn, tạo cảm giác thoải mái khi mặc.(このシャツの素材は非常に柔らかく伸縮性があり、着心地が快適です。)
・Việc chọn lựa vật liệu phù hợp sẽ giúp sản phẩm có tuổi thọ cao hơn.(適切な材料を選ぶことで、製品の寿命が長くなります。)
・Nhiều loại vật liệu mới đã được phát triển để giảm thiểu tác động đến môi trường trong ngành xây dựng.(環境への影響を減らすために、多くの新しい材料が建設業界で開発されています。)