単語:nguyên bản
意味:元の状態、オリジナルの形。
類義語:bản gốc、bản chính。
対義語:bản sao、phiên bản。
解説:ベトナム語の「nguyên bản」は、何かのオリジナルや原本を指す言葉です。この言葉は、特に書籍や芸術作品などの元の形、またはオリジナルの情報やデータに対して使用されます。「bản gốc」や「bản chính」といった類義語は、同様の意味を持ちますが、文脈によって使い分けが必要です。一方、「bản sao」や「phiên bản」はコピーやバージョンいった意味合いを持つため、対義語として使用されます。
例文:
・Sách này là nguyên bản của tác giả nổi tiếng.
(この本は有名な著者のオリジナルです。)
・Tôi muốn xem nguyên bản của bức tranh nổi tiếng đó.
(私はその有名な絵のオリジナルを見たいです。)
・Chúng ta cần phải giữ gìn nguyên bản để tránh làm mất giá trị.
(私たちは原本を保つ必要があり、価値を失わないようにしましょう。)
・Nguyên bản của bộ phim này đã bị thay đổi nhiều lần.
(この映画のオリジナルは何度も変更されました。)
・Tài liệu này chứa thông tin nguyên bản rất quan trọng.
(この資料には非常に重要な元の情報が含まれています。)