単語:nguyên chất
意味:純粋な物質、純度の高い素材
類義語・対義語:
類義語:tinh khiết(清純)、thuần khiết(純粋)
対義語:hỗn hợp(混合物)、không nguyên chất(不純物を含む)
解説:
「nguyên chất」は、物質が他の物質と混ざっていない純粋な状態を指す言葉です。科学や化学のコンテキストでは、特定の要素または化合物が何も加えられていない状態を示し、材料の品質や特徴を考える際に重要な概念です。例えば、金や銀などの金属が「nguyên chất」として取引されることがあり、これはそれらの金属が他の元素と混合されていないことを意味します。また、この言葉は、食材や化粧品の品質を話す際にも使われます。一般的に、「nguyên chất」は「tinh khiết」や「thuần khiết」と類似の意味を持ちますが、「nguyên chất」はより物質的な特性を強調する際に使われることが多いです。
例文:
・Nước tinh khiết được chiết xuất từ nguồn nước nguyên chất, không bị ô nhiễm.
(純水は、汚染されていない純粋な水源から抽出されたものです。)
・Sản phẩm này được làm từ nguyên chất tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại.
(この製品は、天然の純粋な素材から作られており、有害な化学物質は含まれていません。)
・Để đảm bảo chất lượng, chúng tôi luôn sử dụng nguyên chất trong quy trình sản xuất.
(品質を確保するために、私たちは生産プロセスで常に純粋な材料を使用しています。)
・Nguyên liệu nguyên chất là yếu tố quyết định đến độ bền của sản phẩm.
(純粋な原材料は、製品の耐久性を決定づける要素です。)
・Bánh này được làm từ bột nguyên chất, nên có hương vị rất đặc trưng.
(このケーキは純粋な小麦粉から作られているため、非常に特有の味があります。)