単語:tiện nghi
意味:快適さ、便利さ
類義語:sự tiện lợi、thoải mái
対義語:khó khăn、bất tiện
解説:この「tiện nghi」という言葉は、生活や環境においての快適さや便利さを指します。居住空間や公共施設、様々なサービスがユーザーに提供する便利さについて簡潔に表現する際に使われます。たとえば、現代の住宅には多くの「tiện nghi」が備わっており、住む人々の生活の質を高めています。また、「tiện nghi」は日常生活の利便さを強調するためにもしばしば用いられます。類義語の「sự tiện lợi」や「thoải mái」は、特に使い勝手の良さや心地よさを強調する際に使われることが多いです。対義語の「khó khăn」や「bất tiện」は、不便さや困難を表す言葉であり、逆に「tiện nghi」を強調するために用いることがあります。
例文:
・Căn hộ này rất hiện đại và có nhiều tiện nghi như bể bơi, phòng gym và không gian xanh.
(このアパートはとても現代的で、プールやジム、緑地など多くの快適さが備わっています。)
・Việc sử dụng công nghệ thông minh giúp gia đình tôi có được nhiều tiện nghi trong cuộc sống hàng ngày.
(スマートテクノロジーの利用により、私の家族は日常生活で多くの便利さを得ることができました。)
・Khách sạn này nổi tiếng với các tiện nghi cao cấp và dịch vụ tận tâm dành cho khách hàng.
(このホテルは、高級な快適さとお客様に対する丁寧なサービスで有名です。)
・Mặc dù giá cao, nhưng bù lại, các tiện nghi trong khu vực này rất đáng tiền.
(価格は高いが、その代わりにこの地域の便利さはお金の価値があります。)
・Các tiện nghi công cộng như bến xe buýt, trạm xe điện rất quan trọng cho sự phát triển của thành phố.
(バス停や電車駅といった公共施設の便利さは、都市の発展にとって非常に重要です。)