単語:thuận tiện
意味:便利、使いやすい
類義語:tiện lợi, dễ dàng
対義語:khó khăn, bất tiện
解説:ベトナム語の「thuận tiện」は、物事がスムーズに行われることや、使用する際に不便がない状態を指します。通常、日常生活やビジネスシーンにおいて「thuận tiện」という言葉が使われ、特に交通手段、サービス、設備などが利用しやすいことを強調する際に用いられます。「tiện lợi」も同様の意味を持ちますが、より日常的な物品やサービスの質を指す場合によく使われます。「khó khăn」や「bất tiện」はその対義語で、物事が困難であったり、不便であることを示します。
例文:
・Cửa hàng này rất thuận tiện vì mở cửa 24/7.
(この店は24時間営業なので、非常に便利です。)
・Hệ thống giao thông công cộng cần được cải thiện để thuận tiện hơn cho người dân.
(公共交通機関のシステムは、より便利になるように改善する必要があります。)
・Sản phẩm này thật sự rất thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày.
(この製品は日常の使用に非常に便利です。)
・Đường đi đến văn phòng mới của tôi rất thuận tiện và gần nhà.
(私の新しいオフィスへの道は非常に便利で、家にも近いです。)
・Dịch vụ giao hàng nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho khách hàng.
(迅速な配達サービスは、時間を節約し、顧客にとって便利です。)